Có 2 kết quả:
样貌 yàng mào ㄧㄤˋ ㄇㄠˋ • 樣貌 yàng mào ㄧㄤˋ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) manifestation
(2) manifestation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) manifestation
(2) manifestation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0